Kế hoạch tài chính năm 2008
TT |
CHỈ TIÊU |
Đơn vị tính |
Kế hoạch năm 2008 |
Tăng trưởng KH2008 so với TH 2007 |
I |
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT KINH DOANH |
103đ |
426.220.000 |
120,32% |
|
- Xây lắp |
103đ |
286.798.000 |
122,86% |
|
- Sản xuất công nghiệp |
103đ |
114.859.000 |
135,97% |
|
- Giá trị SP & bán SP, phục vụ XL |
103đ |
3.000.000 |
35,12% |
|
- Hoạt động tài chinh, hđ bất thường |
103đ |
21.563.000 |
77,60% |
II |
DOANH SỐ BÁN HÀNG |
103đ |
427.167.941 |
132,65% |
1 |
Doanh thu: |
103đ |
395.273.492 |
132,27% |
a |
Doanh thu thuần |
|
373.710.492 |
137,87% |
|
- Xây lắp |
103đ |
257.936.883 |
137,35% |
|
- Sản xuất công nghiệp, VLXD |
103đ |
109.532.005 |
139,46% |
|
- Giá trị SP & bán SP phục vụ XL |
103đ |
6.241.604 |
132,16% |
b |
Doanh thu hoạt động khác |
|
21.563.000 |
77,63% |
|
Hoạt động tài chinh |
hoạt động bất thường |
103đ |
21.563.000 |
2 |
Thuế giá trị gia tăng |
103đ |
31.894.449 |
137,60% |
III |
THU TIỀN VỀ TÀI KHOẢN |
103đ |
404.271.484 |
126,84% |
IV |
GIÁ THÀNH TOÀN BỘ |
103đ |
366.891.000 |
135,36% |
V |
Lợi nhuận |
|
|
|
1 |
Mức lợi nhuận |
103đ |
28.382.184 |
102,11% |
|
- Xây lắp |
103đ |
6.706.359 |
216,64% |
|
- Sản xuất công nghiệp, VLXD |
103đ |
6.900.516 |
74,77% |
|
- Giá trị SP & bán SP phục vụ XL |
103đ |
124.832 |
|
|
- Hoạt động tài chính, hđ bất thường |
103đ |
14.650.476 |
95,73% |
2 |
Tỷ suất lợi nhuận |
|
|
|
|
- Lợi nhuận/doanh thu |
% |
7,18 |
|
|
- Lợi nhuận/vốn điều lệ |
% |
40,55 |
|
|
- Lợi nhuận/Vốn nhà nước |
% |
75,09 |
|
VI |
VÒNG QUAY VỐN LƯU ĐỘNG |
Vòng |
2,50 |
|
VII |
CÁC KHOẢN NỘP NHÀ NƯỚC |
|
|
|
1 |
Các khoản phải nộp Ngân sách |
103đ |
17.267.000 |
131,73% |
a |
Các khoản thuế phải nộp NS |
103đ |
14.853.460 |
130,88% |
|
- Thuế GTGT phải nộp |
103đ |
10.936.262 |
98,15% |
|
+ Thuế GTGT đầu ra |
103đ |
31.894.449 |
134,91% |
|
+Thuế GTGT đầu vào được KT |
103đ |
20.958.187 |
167,69% |
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp |
103đ |
3.575.486 |
|
|
- Thuế đất |
103đ |
50.000 |
238,74% |
|
- Thuế tài nguyên & phí môi trường |
103đ |
285.713 |
160,39% |
|
- Thuế môn bài |
103đ |
6.000 |
120,00% |
|
- Thuế khác |
103đ |
0 |
|
b |
Các khoản nộp khác |
103đ |
2.413.540 |
137,25% |
|
- Bảo hiểm xã hội |
103đ |
2.059.600 |
136,64% |
|
- Bảo hiểm y tế |
103đ |
353.940 |
140,90% |
2 |
Các khoản đã nộp Ngân sách |
103đ |
14.579.510 |
108,41% |
a |
Các khoản đã nộp Ngân sách |
103đ |
11.840.725 |
107,41% |
|
- THUẾ GTGT |
103đ |
11.522.822 |
119,36% |
|
- THUẾ TNDN |
103đ |
0 |
0,00% |
|
- Thuế đất |
103đ |
50.000 |
223,02% |
|
- Thuế tài nguyên & phí môi trường |
103đ |
261.903 |
183,12% |
|
- Thuế môn bài |
103đ |
6.000 |
120,00% |
|
- Thuế khác |
103đ |
0 |
|
b |
Các khoản nộp khác |
103đ |
2.738.785 |
112,99% |
|
- Bảo hiểm xã hội |
103đ |
2.384.845 |
111,23% |
|
- Bảo hiểm y tế |
103đ |
353.940 |
126,52% |
VIII |
TIỀN LƯƠNG VÀ THU NHẬP |
|
|
|
1 |
CBCNV đến cuối kỳ |
103đ |
800 |
135,59% |
2 |
CBCNV bình quân |
103đ |
786 |
137,41% |
3 |
Tổng quỹ lương phải trả |
103đ |
29.163.000 |
152,88% |
4 |
Các khoản thu nhập khác |
103đ |
1.021.800 |
148,84% |
5 |
Tiền lương b/q CBCNV/tháng/người |
103đ |
3.092 |
111,26% |
6 |
Thu nhập b/q CBCNV/tháng/người |
103đ |
3.200 |
111,15% |
IX |
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH & KHTSCĐ |
|
|
|
1 |
Nguyên giá TSCĐ b/q cần tính KH |
103đ |
204.658.133 |
102,93% |
|
- TSCĐ thuộc vốn CSH |
103đ |
12.807.542 |
78,90% |
|
- TS thuộc vốn tín dụng &khác |
103đ |
191.850.591 |
105,07% |
2 |
Số tiền khấu hao TSCĐ |
103đ |
44.171.619 |
128,63% |
|
- TSCĐ thuộc vốn CSH |
103đ |
1.449.732 |
111,35% |
|
- TS thuộc vốn tín dụng &khác |
103đ |
42.721.887 |
129,31% |
3 |
Tỷ lệ khấu hao TSCĐ |
% |
21,58% |
124,97% |
|
- TSCĐ thuộc vốn CSH |
% |
11,32% |
141,13% |
|
- TS thuộc vốn tín dụng &khác |
% |
22,27% |
123,07% |
4 |
Nguyên giá TSCĐ đầu kỳ |
103đ |
207.126.459 |
167,55% |
5 |
Nguyên giá TSCĐ đến cuối kỳ |
103đ |
220.546.460 |
106,48% |
6 |
Giá trị còn lại TSCĐ đến cuối kỳ |
103đ |
74.995.725 |
70,92% |
X |
VỐN KINH DOANH ĐẾN CUỐI KỲ |
103đ |
227.443.976 |
128,96% |
1 |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
103đ |
70.000.000 |
200,00% |
|
Vốn điều lệ |
103đ |
70.000.000 |
200,00% |
|
Trong đó: - Vốn góp của TCT Sông Đà |
103đ |
37.800.000 |
150,00% |
|
- Vốn của CĐ khác |
103đ |
32.200.000 |
328,57% |
2 |
Nguồn vốn vay |
103đ |
157.443.976 |
111,37% |
|
- Vay ngắn hạn |
103đ |
60.000.000 |
101,69% |
|
- Vay dài hạn |
103đ |
97.443.976 |
118,31% |
XI |
CÁC QUỸ DOANH NGHIỆP ĐẾN CUỐI KỲ |
103đ |
14.697.850 |
165,72% |
1 |
Quỹ Đầu tư phát triển |
103đ |
12.727.845 |
161,23% |
2 |
Quỹ dự phòng tài chính |
103đ |
1.699.542 |
296,20% |
3 |
Quỹ khen thưởng |
103đ |
215.396 |
81,03% |
4 |
Quỹ phúc lợi |
103đ |
55.067 |
40,66% |
XII |
LỢI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI |
103đ |
30.114.038 |
147,07% |
XIII |
TỶ LỆ PHÂN CHIA CỔ TỨC |
% |
16 |
106,67% |
IX |
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH & KHTSCĐ |
|
|
|
1 |
Nguyên giá TSCĐ b/q cần tính KH |
103đ |
204.658.133 |
102,93% |
|
- TSCĐ thuộc vốn CSH |
103đ |
12.807.542 |
78,90% |
|
- TS thuộc vốn tín dụng &khác |
103đ |
191.850.591 |
105,07% |
2 |
Số tiền khấu hao TSCĐ |
103đ |
44.171.619 |
128,63% |
|
- TSCĐ thuộc vốn CSH |
103đ |
1.449.732 |
111,35% |
|
- TS thuộc vốn tín dụng &khác |
103đ |
42.721.887 |
129,31% |
3 |
Tỷ lệ khấu hao TSCĐ |
% |
21,58% |
124,97% |
|
- TSCĐ thuộc vốn CSH |
% |
11,32% |
141,13% |
|
- TS thuộc vốn tín dụng &khác |
% |
22,27% |
123,07% |
4 |
Nguyên giá TSCĐ đầu kỳ |
103đ |
207.126.459 |
167,55% |
5 |
Nguyên giá TSCĐ đến cuối kỳ |
103đ |
220.546.460 |
106,48% |
6 |
Giá trị còn lại TSCĐ đến cuối kỳ |
103đ |
74.995.725 |
70,92% |
X |
VỐN KINH DOANH ĐẾN CUỐI KỲ |
103đ |
227.443.976 |
128,96% |
1 |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
103đ |
70.000.000 |
200,00% |
|
Vốn điều lệ |
103đ |
70.000.000 |
200,00% |
|
Trong đó: - Vốn góp của TCT Sông Đà |
103đ |
37.800.000 |
150,00% |
|
- Vốn của CĐ khác |
103đ |
32.200.000 |
328,57% |
2 |
Nguồn vốn vay |
103đ |
157.443.976 |
111,37% |
|
- Vay ngắn hạn |
103đ |
60.000.000 |
101,69% |
|
- Vay dài hạn |
103đ |
97.443.976 |
118,31% |
XI |
CÁC QUỸ DOANH NGHIỆP ĐẾN CUỐI KỲ |
103đ |
14.697.850 |
165,72% |
1 |
Quỹ Đầu tư phát triển |
103đ |
12.727.845 |
161,23% |
2 |
Quỹ dự phòng tài chính |
103đ |
1.699.542 |
296,20% |
3 |
Quỹ khen thưởng |
103đ |
215.396 |
81,03% |
4 |
Quỹ phúc lợi |
103đ |
55.067 |
40,66% |
XII |
LỢI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI |
103đ |
30.114.038 |
147,07% |
XIII |
TỶ LỆ PHÂN CHIA CỔ TỨC |
% |
16 |
106,67% |
XI |
CÁC QUỸ DOANH NGHIỆP ĐẾN CUỐI KỲ |
103đ |
14.697.850 |
165,72% |
1 |
Quỹ Đầu tư phát triển |
103đ |
12.727.845 |
161,23% |
2 |
Quỹ dự phòng tài chính |
103đ |
1.699.542 |
296,20% |
3 |
Quỹ khen thưởng |
103đ |
215.396 |
81,03% |
4 |
Quỹ phúc lợi |
103đ |
55.067 |
40,66% |
XII |
LỢI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI |
103đ |
30.114.038 |
147,07% |
XIII |
TỶ LỆ PHÂN CHIA CỔ TỨC |
% |
16 |
|