Thứ Tư - 01/05/2024

CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 2

SONG DA 2 JOINT STOCK COMPANY

Thông tin tài chính

Kế hoạch tài chính năm 2008

Đăng ngày: 16-06-2017

TT

CHỈ TIÊU

Đơn vị tính

Kế hoạch năm 2008

Tăng trưởng KH2008 so với TH 2007

I

GIÁ TRỊ SẢN XUẤT KINH DOANH

103đ

426.220.000

120,32%

 

 - Xây lắp

103đ

286.798.000

122,86%

 

 - Sản xuất công nghiệp

103đ

114.859.000

135,97%

 

 - Giá trị SP & bán SP, phục vụ XL

103đ

3.000.000

35,12%

 

 - Hoạt động tài chinh, hđ bất thường

103đ

21.563.000

77,60%

II

DOANH SỐ BÁN HÀNG

103đ

427.167.941

132,65%

1

Doanh thu:

103đ

395.273.492

132,27%

a

Doanh thu thuần

 

373.710.492

137,87%

 

 - Xây lắp

103đ

257.936.883

137,35%

 

 - Sản xuất công nghiệp, VLXD

103đ

109.532.005

139,46%

 

 - Giá trị SP & bán SP phục vụ XL

103đ

6.241.604

132,16%

b

Doanh thu hoạt động khác

 

21.563.000

77,63%

 

Hoạt động tài chinh

hoạt động bất thường

103đ

21.563.000

2

Thuế giá trị gia tăng

103đ

31.894.449

137,60%

III

THU TIỀN VỀ TÀI KHOẢN

103đ

404.271.484

126,84%

IV

GIÁ THÀNH TOÀN BỘ

103đ

366.891.000

135,36%

V

Lợi nhuận

 

 

 

1

Mức lợi nhuận

103đ

28.382.184

102,11%

 

 - Xây lắp

103đ

6.706.359

216,64%

 

 - Sản xuất công nghiệp, VLXD

103đ

6.900.516

74,77%

 

 - Giá trị SP & bán SP phục vụ XL

103đ

124.832

 

 

 - Hoạt động tài chính, hđ bất thường

103đ

14.650.476

95,73%

2

Tỷ suất lợi nhuận

 

 

 

 

 - Lợi nhuận/doanh thu

%

7,18

 

 

 - Lợi nhuận/vốn điều lệ

%

40,55

 

 

 - Lợi nhuận/Vốn nhà nước

%

75,09

 

VI

VÒNG QUAY VỐN LƯU ĐỘNG

Vòng

2,50

 

VII

CÁC KHOẢN NỘP NHÀ NƯỚC

 

 

 

1

Các khoản phải nộp Ngân sách

103đ

17.267.000

131,73%

a

Các khoản thuế phải nộp NS

103đ

14.853.460

130,88%

 

 - Thuế GTGT phải nộp

103đ

10.936.262

98,15%

 

 + Thuế GTGT đầu ra

103đ

31.894.449

134,91%

 

 +Thuế GTGT đầu vào được KT

103đ

20.958.187

167,69%

 

 - Thuế thu nhập doanh nghiệp

103đ

3.575.486

 

 

 - Thuế đất

103đ

50.000

238,74%

 

 - Thuế tài nguyên & phí môi trường

103đ

285.713

160,39%

 

- Thuế môn bài

103đ

6.000

120,00%

 

 - Thuế khác

103đ

0

 

b

Các khoản nộp khác

103đ

2.413.540

137,25%

 

 - Bảo hiểm xã hội

103đ

2.059.600

136,64%

 

 - Bảo hiểm y tế

103đ

353.940

140,90%

2

Các khoản đã nộp Ngân sách

103đ

14.579.510

108,41%

a

Các khoản đã nộp Ngân sách

103đ

11.840.725

107,41%

 

 - THUẾ GTGT

103đ

11.522.822

119,36%

 

 - THUẾ TNDN

103đ

0

0,00%

 

 - Thuế đất

103đ

50.000

223,02%

 

 - Thuế tài nguyên & phí môi trường

103đ

261.903

183,12%

 

 - Thuế môn bài

103đ

6.000

120,00%

 

 - Thuế khác

103đ

0

 

b

Các khoản nộp khác

103đ

2.738.785

112,99%

 

 - Bảo hiểm xã hội

103đ

2.384.845

111,23%

 

 - Bảo hiểm y tế

103đ

353.940

126,52%

VIII

TIỀN LƯƠNG VÀ THU NHẬP

 

 

 

1

CBCNV đến cuối kỳ

103đ

800

135,59%

2

CBCNV bình quân

103đ

786

137,41%

3

Tổng quỹ lương phải trả

103đ

29.163.000

152,88%

4

Các khoản thu nhập khác

103đ

1.021.800

148,84%

5

Tiền lương b/q CBCNV/tháng/người

103đ

3.092

111,26%

6

Thu nhập b/q CBCNV/tháng/người

103đ

3.200

111,15%

IX

TÀI SẢN CỐ ĐỊNH & KHTSCĐ

 

 

 

1

Nguyên giá TSCĐ b/q cần tính KH

103đ

204.658.133

102,93%

 

 - TSCĐ thuộc vốn CSH

103đ

12.807.542

78,90%

 

 - TS thuộc vốn tín dụng &khác

103đ

191.850.591

105,07%

2

Số tiền khấu hao TSCĐ

103đ

44.171.619

128,63%

 

 - TSCĐ thuộc vốn CSH

103đ

1.449.732

111,35%

 

 - TS thuộc vốn tín dụng &khác

103đ

42.721.887

129,31%

3

Tỷ lệ khấu hao TSCĐ

%

21,58%

124,97%

 

 - TSCĐ thuộc vốn CSH

%

11,32%

141,13%

 

 - TS thuộc vốn tín dụng &khác

%

22,27%

123,07%

4

Nguyên giá TSCĐ đầu kỳ

103đ

207.126.459

167,55%

5

Nguyên giá TSCĐ đến cuối kỳ

103đ

220.546.460

106,48%

6

Giá trị còn lại TSCĐ đến cuối kỳ

103đ

74.995.725

70,92%

X

VỐN KINH DOANH ĐẾN CUỐI KỲ

103đ

227.443.976

128,96%

1

Nguồn vốn chủ sở hữu

103đ

70.000.000

200,00%

 

Vốn điều lệ

103đ

70.000.000

200,00%

 

 Trong đó: - Vốn góp của TCT Sông Đà

103đ

37.800.000

150,00%

 

                  - Vốn của CĐ khác

103đ

32.200.000

328,57%

2

Nguồn vốn vay

103đ

157.443.976

111,37%

 

 - Vay ngắn hạn

103đ

60.000.000

101,69%

 

 - Vay dài hạn

103đ

97.443.976

118,31%

XI

CÁC QUỸ DOANH NGHIỆP ĐẾN CUỐI KỲ

103đ

14.697.850

165,72%

1

Quỹ Đầu tư phát triển

103đ

12.727.845

161,23%

2

Quỹ dự phòng tài chính

103đ

1.699.542

296,20%

3

Quỹ khen thưởng

103đ

215.396

81,03%

4

Quỹ phúc lợi

103đ

55.067

40,66%

XII

LỢI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI

103đ

30.114.038

147,07%

XIII

TỶ LỆ PHÂN CHIA CỔ TỨC

%

16

106,67%

IX

TÀI SẢN CỐ ĐỊNH & KHTSCĐ

 

 

 

1

Nguyên giá TSCĐ b/q cần tính KH

103đ

204.658.133

102,93%

 

 - TSCĐ thuộc vốn CSH

103đ

12.807.542

78,90%

 

 - TS thuộc vốn tín dụng &khác

103đ

191.850.591

105,07%

2

Số tiền khấu hao TSCĐ

103đ

44.171.619

128,63%

 

 - TSCĐ thuộc vốn CSH

103đ

1.449.732

111,35%

 

 - TS thuộc vốn tín dụng &khác

103đ

42.721.887

129,31%

3

Tỷ lệ khấu hao TSCĐ

%

21,58%

124,97%

 

 - TSCĐ thuộc vốn CSH

%

11,32%

141,13%

 

 - TS thuộc vốn tín dụng &khác

%

22,27%

123,07%

4

Nguyên giá TSCĐ đầu kỳ

103đ

207.126.459

167,55%

5

Nguyên giá TSCĐ đến cuối kỳ

103đ

220.546.460

106,48%

6

Giá trị còn lại TSCĐ đến cuối kỳ

103đ

74.995.725

70,92%

X

VỐN KINH DOANH ĐẾN CUỐI KỲ

103đ

227.443.976

128,96%

1

Nguồn vốn chủ sở hữu

103đ

70.000.000

200,00%

 

Vốn điều lệ

103đ

70.000.000

200,00%

 

 Trong đó: - Vốn góp của TCT Sông Đà

103đ

37.800.000

150,00%

 

                  - Vốn của CĐ khác

103đ

32.200.000

328,57%

2

Nguồn vốn vay

103đ

157.443.976

111,37%

 

 - Vay ngắn hạn

103đ

60.000.000

101,69%

 

 - Vay dài hạn

103đ

97.443.976

118,31%

XI

CÁC QUỸ DOANH NGHIỆP ĐẾN CUỐI KỲ

103đ

14.697.850

165,72%

1

Quỹ Đầu tư phát triển

103đ

12.727.845

161,23%

2

Quỹ dự phòng tài chính

103đ

1.699.542

296,20%

3

Quỹ khen thưởng

103đ

215.396

81,03%

4

Quỹ phúc lợi

103đ

55.067

40,66%

XII

LỢI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI

103đ

30.114.038

147,07%

XIII

TỶ LỆ PHÂN CHIA CỔ TỨC

%

16

106,67%

XI

CÁC QUỸ DOANH NGHIỆP ĐẾN CUỐI KỲ

103đ

14.697.850

165,72%

1

Quỹ Đầu tư phát triển

103đ

12.727.845

161,23%

2

Quỹ dự phòng tài chính

103đ

1.699.542

296,20%

3

Quỹ khen thưởng

103đ

215.396

81,03%

4

Quỹ phúc lợi

103đ

55.067

40,66%

XII

LỢI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI

103đ

30.114.038

147,07%

XIII

TỶ LỆ PHÂN CHIA CỔ TỨC

%

16